Store

  • Contactor LS 630A/Coil 220V – MC-630a

    14.484.000 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-630a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 630A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 630A/Coil 220V – MC-630a

  • LSLV0185H100-2CONN | Biến Tần LS 3 pha 220V / 18.5kW

    15.008.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LSLV 3 pha : LSLV0185H100-2CONN
    +In(ND=Normal Duty) : 69A
    +Công Suất (kW) : 18.5KW
    +Dòng Điện : 200~230VAC(±10%)
    +Số Pha Biến Tần LS : 3 Pha
    +Frequency (Hz) Input 50~60Hz(±5%) Output 0.1~400Hz
    +V/f, RS485(LS Bus / Modbus RTU / BACnet / Metasys N2), Pulse train I/O, RTC(Real Time Clock), đã có màn hình (HAND/OFF/AUTO), USB Port/ Ứng dụng chuyên cho hệ HVAC, Bơm, Quạt…,
    +3 phase, 200~240VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, IP20, built-in Dynamic braking transistor, EMC Filter(C3)

  • SV0110IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 11kW

    15.064.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0110IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 24A
    +In(ND=Normal Duty) : 30A
    +Công Suất (kW) : 11KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • SV185IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    15.768.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV185IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 39A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • MCCB LS 3P ABS1003b 1000A-65kA

    15.776.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS1003b
    MCCB LS 3P ABS1003b (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS1003c
    MCCB LS 3P ABS1003b dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV150IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 15kW

    16.348.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV150IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 60A
    Công Suất (kW) : 15KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV185IG5A-4 | Biến Tần LS 18.5kW 3 pha 380V

    16.403.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV185IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 39A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV0185IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    16.416.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0185IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 39A
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • SV0150IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 15kW

    17.192.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0150IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 30A
    +In(ND=Normal Duty) : 39A
    +Công Suất (kW) : 15KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • MCCB LS 3P ABS1203b 1200A-65kA

    17.204.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P ABS1203b
    MCCB LS 3P ABS1203b (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1200A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 65kA
    Loại: ABS1203c
    MCCB LS 3P ABS1203b dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV220IG5A-4 | Biến Tần LS 22kW 3 pha 380V

    17.811.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IG5A-4
    In(HD=Heavy Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • Contactor LS 800A/Coil 220V – MC-800a

    18.428.000 

    Mã Hàng Contactor LS: MC-800a
    Loại: Contactor LS  (Khởi Động Từ LS)
    Dòng Định Mức : 800A AC-3
    Số Tiếp Điểm Chính: 3P (3 NO)
    Tiếp điểm phụ: 2NO+2NC
    Tiếp điểm phụ được tích hợp sẵn
    Điện áp cuộn dây: 220 VAC hoặc 380VAC
    Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
    Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

    Contactor LS 800A/Coil 220V – MC-800a

  • SV0220IS7-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    18.608.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0220IS7-4NO
    In(ND=Heavy Duty) : 45A
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%),50~60Hz (±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng

  • SV185IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 18.5kW

    18.832.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV185IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 74A
    Công Suất (kW) : 18.5KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV220IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    19.504.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV0185IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 18.5kW

    21.296.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0185IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 39A
    +In(ND=Normal Duty) : 45A
    +Công Suất (kW) : 185KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • SV220IP5A-4NOL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    21.334.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IP5A-4NOL
    In(ND=Normal Duty) : 45A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV300IP5A-4NO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    22.080.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV300IP5A-4NO
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 30KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz

  • SV220IG5A-2 | Biến Tần LS 3 pha 22kW

    22.346.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV220IG5A-2
    In(HD=Heavy Duty) : 88A
    Công Suất (kW) : 22KW
    Dòng Điện : 200~230VAC(±10%), 50~60Hz(±5%)
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  HD(Heavy Duty) Overload 150% 1min.
    Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha:  V/f, sensorless vector control, built-in brake unit, RS485 (LS Bus / Modbus RTU)

    3 pha, 200~230VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.1~400Hz, tích hợp bàn phím

  • SV300IP5A-4NOL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    23.993.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV300IP5A-4NOL
    In(ND=Normal Duty) : 61A
    Công Suất (kW) : 30KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV0220IS7-4NOFD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 22kW

    24.024.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0220IS7-4NOFD
    +In(ND=Heavy Duty) : 45A
    +In(ND=Normal Duty) : 61A
    +Công Suất (kW) : 22KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp transistor điều khiển điện trở thắng, bộ lọc EMC, cuộn kháng DC

  • MCCB LS TS1000N 3P 1000A-50kA

    30.600.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1000N 3P
    MCCB LS 3P TS1000N 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1000N 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV0300IS7-4NOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 30kW

    30.896.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0300IS7-4NOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 65A
    +In(ND=Normal Duty) : 75A
    +Công Suất (kW) : 30KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • MCCB LS TS1250N 3P 1250A-50kA

    31.280.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1250N 3P
    MCCB LS 3P TS1250N 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 50kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1250N 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS TS1000H 3P 1000A-70kA

    31.280.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1000H 3P
    MCCB LS 3P TS1000H 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 70kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1000H 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • MCCB LS TS1250H 3P 1250A-70kA

    31.960.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1250H 3P
    MCCB LS 3P TS1250H 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1250A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 70kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1250H 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV370IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 37kW

    33.046.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV370IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 75A
    Công Suất (kW) : 37KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV0370IS7-4NOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 37kW

    34.376.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0370IS7-4NOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 75A
    +In(ND=Normal Duty) : 91A
    +Công Suất (kW) : 37KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV450IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 45kW

    35.870.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV450IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 91A
    Công Suất (kW) : 45KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • MCCB LS TS1000L 3P 1000A-150kA

    37.400.000 

    Mã Hàng MCCB LS 3P TS1000L 3P
    MCCB LS 3P TS1000L 3P (APTOMAT LS) loại 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức(A) : 1000A
    Dòng Cắt(kA) : Icu: 150kA
    Loại: TS
    MCCB LS 3P TS1000L 3P dạng khối
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)
    Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 947-2

  • SV0450IS7-4NOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 45kW

    40.632.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0450IS7-4NOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 91A
    +In(ND=Normal Duty) : 110A
    +Công Suất (kW) : 45KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV450IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 45kW

    40.829.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV450IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 91A
    Công Suất (kW) : 45KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV550IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 55kW

    42.412.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV550IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 110A
    Công Suất (kW) : 55KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV0550IS7-4NOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 55kW

    45.424.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0550IS7-4NOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 110A
    +In(ND=Normal Duty) : 152A
    +Công Suất (kW) : 55KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV750IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 75kW

    46.984.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV750IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 152A
    Công Suất (kW) : 75KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV550IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 55kW

    48.272.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV550IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 110A
    Công Suất (kW) : 55KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV0750IS7-4NOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 75kW

    51.504.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0750IS7-4NOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 152A
    +In(ND=Normal Duty) : 183A
    +Công Suất (kW) : 75KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC

  • SV750IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 75kW

    53.948.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV750IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 152A
    Công Suất (kW) : 75KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV900IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 90kW

    55.715.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV900IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 183A
    Công Suất (kW) : 90KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV900IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 90kW

    61.170.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV900IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 183A
    Công Suất (kW) : 90KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV0900IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 90kW

    78.792.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0900IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 183A
    +In(ND=Normal Duty) : 223A
    +Công Suất (kW) : 90KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1100IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 110kW

    83.624.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1100IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 223A
    +In(ND=Normal Duty) : 264A
    +Công Suất (kW) : 110KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1100IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 110kW

    85.642.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV1100IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 223A
    Công Suất (kW) : 110KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV1320IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 132kW

    90.914.400 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV1320IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 264A
    Công Suất (kW) : 132KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV1320IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 132kW

    92.672.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1320IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 264A
    +In(ND=Normal Duty) : 325A
    +Công Suất (kW) : 110KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1600IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 160kW

    100.767.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV1600IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 325A
    Công Suất (kW) : 160KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV2200IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 220kW

    142.167.600 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV2200IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 432A
    Công Suất (kW) : 220KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV2800IP5A-4OL | Biến Tần LS 3 pha 380V / 280kW

    174.248.000 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV2800IP5A-4OL
    In(ND=Normal Duty) : 547A
    Công Suất (kW) : 280KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím, cuộn kháng DC

  • SV3150IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 315kW

    335.855.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV3150IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 613A
    Công Suất (kW) : 315KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV3750IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 375kW

    407.826.800 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV3750IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 731A
    Công Suất (kW) : 375KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV4500IP5A-4O | Biến Tần LS 3 pha 380V / 450kW

    434.341.200 

    Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iG5A 3 pha : SV4500IP5A-4O
    In(ND=Normal Duty) : 877A
    Công Suất (kW) : 450KW
    Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    Số Pha Biến Tần LS Starvert iG5A : 3 Pha
    Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    Biến Tần LS Starvert iP5A 3 pha:  v/f, sensorless vector control, VT drive, RS485(LS Bus)

    3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~120Hz, tích hợp bàn phím

  • SV1600IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 160kW

    119.400.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1600IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 325A
    +In(ND=Normal Duty) : 370A
    +Công Suất (kW) : 160KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1850IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 185kW

    161.824.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1850IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 370A
    +In(ND=Normal Duty) : 432A
    +Công Suất (kW) : 185KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV2200IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 220kW

    170.344.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV2200IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 432A
    +In(ND=Normal Duty) : 547A
    +Công Suất (kW) : 220KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV2800IS7-4SO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 285kW

    294.840.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV2800IS7-4SO
    +In(ND=Heavy Duty) : 547A
    +In(ND=Normal Duty) : 613A
    +Công Suất (kW) : 285KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, bàn phím

  • SV3150IS7-4SO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 315kW

    361.520.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV3150IS7-4SO
    +In(ND=Heavy Duty) : 613A
    +In(ND=Normal Duty) : 731A
    +Công Suất (kW) : 315KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, bàn phím

  • SV3750IS7-4SO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 375kW

    388.688.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV3750IS7-4SO
    +In(ND=Heavy Duty) : 731A
    +In(ND=Normal Duty) : 877A
    +Công Suất (kW) : 375KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, bàn phím