Công Tắc Xoay 3 Vị Trí Trung Quốc, ứng dụng chủ yếu trong linh vực điện công nghiệp.
Công Tắc Xoay 3 Vị Trí Trung Quốc Không Có Biến Áp Loại Phẳng có nhiều màu và mức điện áp khác nhau tùy thuộc vào từng ứng dụng trong thực tế.
Doenload Bảng Giá Thiết Bị Trung Quốc
Bảng giá Phụ Kiện | Cataloge Phụ Kiện |
Bảng giá và mã hàng tham khảo Phụ kiện Điện Công Nghiệp và Điện Dân Dụng :
Mã Hàng | Thông Số Kỹ Thuật | Đơn Giá |
---|---|---|
ELPHN3 | MCT 50/5A - CL.3 - 1.5VA | 268000 |
ELPHN3 | MCT 100/5A - CL.1 - 2.5VA | 228000 |
ELPH2 | MCT 150/5A - CL.1 - 3.75VA | 202000 |
ELPH2 | MCT 200/5A - CL.1 - 3.75VA | 202000 |
ELP1 | MCT 100/5A - CL.1 - 5VA | 245000 |
ELP2 | MCT 150/5A - CL.1 - 5VA | 251000 |
ELP3 | MCT 100/5A - CL.1 - 1.5VA | 160000 |
ELP4 | MCT 150/5A - CL.1 - 2.5VA | 160000 |
ELP5 | MCT 200/5A - CL.1 - 2.5VA | 160000 |
ELP6 | MCT 250/5A - CL.1 - 3.75VA | 160000 |
ELP7 | MCT 300/5A - CL.1 - 3.75VA | 160000 |
ELPG3 | MCT 200/5A - CL.1 - 5VA | 243000 |
ELPG4 | MCT 250/5A - CL.1 - 5VA | 243000 |
ELPG5 | MCT 300/5A - CL.1 - 5VA | 251000 |
ELPG6 | MCT 400/5A - CL.1 - 5VA | 184000 |
ELPH3 | MCT 500/5A - CL.1 - 5VA | 215000 |
ELPH4 | MCT 600/5A - CL.1 - 5VA | 215000 |
ELPH5 | MCT 800/5A - CL.1 - 5VA | 245000 |
ELPJ3 | MCT 1000/5A - CL.1 - 10VA | 320000 |
ELPJ4 | MCT 1250/5A - CL.1 - 10VA | 346000 |
ELPL2 | MCT 1600/5A - CL.1 - 15VA | 439000 |
ELPM2 | MCT 2000/5A - CL.1 - 15VA | 639000 |
ELPM3 | MCT 2500/5A - CL.1 - 15VA | 679000 |
ELPM4 | MCT 3200/5A - CL.1 - 15VA | 772000 |
ELPM5 | MCT 4000/5A - CL.1 - 15VA | 918000 |
Xem Thêm Catalog Chi Tiết Về Phụ Kiện Tủ Điện và Phụ Kiện Dân Dụng tại: http://dienhathe.info