Biến Tần 3 Pha

  • SV0900IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 90kW

    78.792.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV0900IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 183A
    +In(ND=Normal Duty) : 223A
    +Công Suất (kW) : 90KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1100IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 110kW

    83.624.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1100IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 223A
    +In(ND=Normal Duty) : 264A
    +Công Suất (kW) : 110KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1320IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 132kW

    92.672.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1320IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 264A
    +In(ND=Normal Duty) : 325A
    +Công Suất (kW) : 110KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1600IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 160kW

    119.400.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1600IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 325A
    +In(ND=Normal Duty) : 370A
    +Công Suất (kW) : 160KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV1850IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 185kW

    161.824.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV1850IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 370A
    +In(ND=Normal Duty) : 432A
    +Công Suất (kW) : 185KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV2200IS7-4SOD | Biến Tần LS 3 pha 380V / 220kW

    170.344.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV2200IS7-4SOD
    +In(ND=Heavy Duty) : 432A
    +In(ND=Normal Duty) : 547A
    +Công Suất (kW) : 220KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, tích hợp cuộn kháng DC, bàn phím

  • SV2800IS7-4SO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 285kW

    294.840.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV2800IS7-4SO
    +In(ND=Heavy Duty) : 547A
    +In(ND=Normal Duty) : 613A
    +Công Suất (kW) : 285KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, bàn phím

  • SV3150IS7-4SO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 315kW

    361.520.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV3150IS7-4SO
    +In(ND=Heavy Duty) : 613A
    +In(ND=Normal Duty) : 731A
    +Công Suất (kW) : 315KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, bàn phím

  • SV3750IS7-4SO | Biến Tần LS 3 pha 380V / 375kW

    388.688.000 

    +Mã Hàng Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha : SV3750IS7-4SO
    +In(ND=Heavy Duty) : 731A
    +In(ND=Normal Duty) : 877A
    +Công Suất (kW) : 375KW
    +Dòng Điện : 380~480VAC(±10%), 50~60Hz(±5%),
    +Số Pha Biến Tần LS Starvert iS7 : 3 Pha
    +Frequency (Hz) : 0.1~400Hz
    +Biến Tần LS Starvert iS7 3 pha:  V/f, V/f PG, sensorless vector, sensored vector, CT/VT dual ratings, tích hợp RS485(LS Bus / Modbus RTU)
    +3 pha, 380~480VAC(+10%,-15%), 50~60Hz(±5%), 0.01~400Hz, bàn phím

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.4kW | FRN0002C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0002C2S-4A 
    +Công suất motor: 0.4kW
    +Công Suất đầu ra: 1.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.75kW | FRN0004C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0004C2S-4A 
    +Công suất motor: 0.75kW
    +Công Suất đầu ra: 2.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-1.5kW | FRN0005C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0005C2S-4A 
    +Công suất motor: 1.5kW
    +Công Suất đầu ra: 3.2kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-2.2kW | FRN0007C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0007C2S-4A 
    +Công suất motor: 2.2kW
    +Công Suất đầu ra: 4.8kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-3.7kW | FRN0011C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0011C2S-4A 
    +Công suất motor: 3.kW
    +Công Suất đầu ra: 8kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-5.5kW | FRN0013C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0013C2S-4A 
    +Công suất motor: 5.5kW
    +Công Suất đầu ra: 9.9kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-7.5kW | FRN0018C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0018C2S-4A 
    +Công suất motor: 7.5kW
    +Công Suất đầu ra: 13kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-11kW | FRN0024C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0024C2S-4A 
    +Công suất motor: 11kW
    +Công Suất đầu ra: 18kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-15kW | FRN0030C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0030C2S-4A 
    +Công suất motor: 15kW
    +Công Suất đầu ra: 22kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.75kW | FRN0002E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0002E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    0.750.750.750.4

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-1.5kW | FRN0004E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0004E2S-4GB 
    +Công suất:

    ND HD HND HHD
    1.51.11.10.75

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);