LS

Bảng Giá Thiết Bị Điện LS 2021

. . . . .  đang được Cập Nhật,
Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất:

Ms Nhung: 0907 764 966 (Zalo)

Email: [email protected]

Bảng Giá Biến Tần LS 2021

Bảng Giá Biến Tần LS 2021 đang được Cập Nhật,
Vui lòng liên hệ để nhận báo giá chính xác nhất:

Ms Nhung: 0907 764 966 (Zalo)

Email: [email protected]

  • Cách đơn giản nhất là dùng mũi để ngửi. Những dòng thiết bị có mùi nhựa khét chính là dòng hàng sử dụng nhựa tái chế hoặc pha nhựa kém chất lượng
  • Cách thứ 2 là dựa vào ngoại quan. Nếu dòng hàng còn mới nhưng sử dụng mã GMC (đối với sản phẩm contactor) thì đó là hàng trung quốc nhái, tem + nhãn in bị lem hoặc loè, trên hộp không có thông tin công ty nhà nhập khẩu

Bảng Giá LS 2020

download


Thiết bị điện, biến tần, busbar, công tắc ổ cắm, day điện LS

Nhà sản xuất: LS Hàn Quốc

Nước sản xuất: Hàn Quốc, Việt Nam, Trung Quốc

nhom-san-pham-dong-cat-ls

Hình ảnh: Thiết bị điện LS, ACB, MCCB, MCB, Contactor, Rơ le nhiệt LS

Thiết bị điện LS do Hàn Quốc sản xuất là dòng thiết bị điện tiêu chuẩn được sử dụng rất phổ biến tại Việt Nam do đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật khắt khe và đặc biệt là chi phí đầu tư thấp. Với ưu điểm đó thiết bị điện LS được sử dụng trong tất cả các công trình dân dụng và công nghiệp, các nhà máy, xưởng sản xuất, chung cư, tòa nhà văn phòng…

Các sản phẩm chính của LS gồm có thiết bị đóng cắt trung và hạ thế như: Máy biến áp khô, hệ thống busway, Máy cắt chân không (VCB), Contactor chân không (VCS), Máy cắt không khí (ACB), Aptomat hạ thế (MCCB, MCB), Contactor, Relays nhiệt, Biến tần (Inverter), Thiết bị điều khiển tự động (PLC)…

Điện Hạ Thế cung cấp các loại thiết bị điện hạ thế của LS bao gồm:

MCB – Aptomat dạng tép: (Cầu dao tự động dạng tép)

 Thiết bị điện LS - Aptomat dạng tép MCB LS

Hình ảnh: Aptomat dạng tép – MCB LS

– MCB (Aptomat dạng tép) dòng định mức từ 6A đến 125A, dòng cắt từ 6KA đến 10KA

RCCB – Aptomat chống dòng rò dạng tép: (Cầu giao chống giật dạng tép)

Thiết bị điện LS - Aptomat chống giật RCCB LS

Hình ảnh: Aptomat chống giật – RCCB LS 

– RCCB (Aptomat chống dòng rò dạng tép) dòng định mức từ 25A đến 100A

 

RCBO – Aptomat chống dòng rò bảo vệ quá tải dạng tép: (Cầu giao chống giật bảo vệ quá tải dạng tép)

Thiết bị điện LS - Aptomat chống giật RCBO LS

Hình ảnh: Aptomat chống giật – RCBO LS

– RCBO (Aptomat chống dòng rò bảo vệ quá tải) dòng định mức từ 3A đến 32A

 

MCCB – Aptomat khối: (Cầu dao tự động dạng khối)

Aptomat khối MCCB LS

Hình ảnh: Aptomat khối – MCCB LS

– MCCB (Aptomat dạng khối) loại 2 Pha, dòng định mức từ 15A đến 400A, dòng cắt từ 1.5KA đến 85KA

– MCCB (Aptomat dạng khối) loại 3 Pha, dòng định mức từ 15A đến 1600A, dòng cắt từ 18KA đến 150KA

– MCCB (Aptomat dạng khối) 3 Pha loại Chỉnh dòng (0.7~1) x ln max, dòng định mức từ 63A đến 250A, dòng cắt từ 16KA đến 37KA

– MCCB (Aptomat dạng khối) loại 4 Pha, dòng định mức từ 15A đến 1600A, dòng cắt từ 18KA đến 75KA

ELCB – Aptomat chống dòng rò dạng khối: (Cầu dao tự động chống giật dạng khối)

Aptomat chống giật ELCB LS

Hình ảnh: Aptomat chống giật dạng khối – ELCB LS

– ELCB (Aptomat chống dòng rò dạng khối) loại 2 pha, dòng định mức từ 15A đến 250A, dòng cắt từ 1.5KA đến 65KA

– ELCB (Aptomat chống dòng rò dạng khối) loại 3 pha, dòng định mức từ 15A đến 800A, dòng cắt từ 14KA đến 37KA

– ELCB (Aptomat chống dòng rò dạng khối) loại 4 cực, dòng định mức từ 15A đến 400A, dòng cắt từ 18KA đến 37 KA

Contactor dạng khối: (Khởi động từ 3 pha)

Contactor LS - Khởi động từ LS

Hình ảnh: Contactor – Khởi động từ LS

– KHỞI ĐỘNG TỪ 3 PHA (Contactor 3 Poles) – AC Coil, dòng định mức từ 6A đến 800A

Rơ le nhiệt:

Thiết bị điện LS - Rơ le nhiệt LS

Hình ảnh: Rơ le nhiệt LS

– RƠ LE NHIỆT từ (0.63 – 1)A đến 800A

ACB – Máy cắt không khí:

Thiết bị điện LS - Máy cắt ACB LS

Hình ảnh: Máy cắt ACB LS

– Máy cắt không khí ACB METASOL 3P và 4P loại cố định (Fixed) dòng định mức từ 630A đến 6300A, dòng cắt từ 65kA đến 120kA

– Máy cắt không khí ACB METASOL 3P và 4P loại di động (Draw Out) dòng định mức từ 630A đến 6300A, dòng cắt từ 65kA đến 120kA

– PHỤ KIỆN CÁC LOẠI

Biến tần LS (Inverter LS):

Thiết bị điện LS - Biến tần LS

Hình ảnh: Biến tần LS – Inverter LS

Quý khách vui lòng liên hệ để nhận báo giá và mức chiết khấu tốt nhất

Download Catalog Thiết Bị Điện LS

Thiết bị LS là sản phẩm của Hàn Quốc, đã gia nhập thị trường Việt Nam khá Lâu.
Lần đầu tiên khi vào Việt Nam, Thiết Bị Điện LS được biết đến với cái tên là “LG”. LG cũng là hãng sản xuất các thiết bị điện tử như TV, Máy Lạnh, Điện Thoại.. . . rất phổ biến ỏ thị trường Việt Nam. Sau này các sản phẩm đóng cắt LG được đồi tên thành thiết bị điện LS, còn các mặt hàng khác vẫn giữ nguyên tên LG.
Đây là sản phẩm được sản xuất tại Hàn Quốc, có chất lượng khá tốt, giá thành cạnh tranh, hàng hóa đa dạng. Các công trình lớn nhỏ rất ưa chuộng sản phẩm thiết bị điện LS.
Chu kỳ thay đổi giá hàng năm rơi vào khoảng tháng 04. và thường được thông báo trước khoảng một (01) tháng.
Về phần CO. CQ, không như các hãng khác, khách hàng có thể nhận được CO, CQ, Parking List hoặc dispatch note, Còn thiết bị điện LS do lượng hàng hóa bán ra quá lớn, nên nhà nhập khẩu sẽ chỉ cung cấp tờ đầu tiên của CO, CQ.kèm theo một danh sách hàng hóa chính xác những mặt hàng được cấp.(Hàng hóa lấy hóa đơn mới được cấp CO, CQ)
Thiết Bĩ Điện LS có giá thành cạnh tranh nên dần chiếm được thị trường Việt Nam.
Để cạnh tranh với thương hiệu LS, các nhà sản xuất khác cũng đã hạ giá thành sản phẩm của mình xuống. Đặc biệt có những sản phẩm còn rẻ hơn LS. Tiêu biểu là Mitsubishi, Schneider, ABB.
Bên cạnh sản phẩm đóng ngắt công nghiệp, Biến tần LS cũng là một trong những loại sản phẩn rất phổ biến, Tuy nhiên vài năm trở lại đây với sự xuất hiện một số thương hiệu biến tần đến từ Trung Quốc, khiến việc cạnh tranh càng khó khăn hơn. Biến Tần INVT là một trong những thương hiệu cạnh tranh trực tiếp với biến tần LS.
Nhìn chung, ngoài những tổng đại lý còn kinh doanh chủ lực mặt hàng LS, nhưng công ty thương mại nhỏ không còn mặn mà với thương hiệu điện LS do giá quá cạnh tranh trong khi lọi nhuận thì quá thấp. Nếu cùng bán một đơn hàng trị giá 100tr thì bán thương hiệu Mitsubishi hoặc ABB, Schneider lợi nhuận sẽ cao hơn nhiều.

Chào mừng Quý khách hàng đến với website giới thiệu sản phẩm thiết bị điện công nghiệp và dân dụng của: https://www.dienhathe.com

Chúng tôi chuyên phân phối các sản phẩm thiết bị điện công nghiệp, biến tần của LS, các sản phẩm đóng cắt như MCB LS, MCCB LS, Contactor LS,  . .

Chiết Khấu 34%

Các sản phẩm LS chúng tôi cung cấp có dầy đủ CO – CQ do nhà nhập khầu cung cấp.


Đối với dự án vui lòng liên hệ:

Ms Nhung 0907 764 966 (Zalo) hoặc Email: [email protected]

Chúng tôi hân hạnh phục vụ Quý Khách.

Sau khi cập nhật bảng giá mới LS 2019. Mức chiết khấu cho Contactor LS và các sản phẩm LS khác cũng thay đổi từ ngày áp dụng bảng giá mới LS 2019 như sau:

Contactor LS chiết khấu bao nhiêu ?

Contactor LS sẽ được chiết khấu 34% cho các đơn hàng. Không những Contactor mà còn các thiết bị điện LS khác

  • Các đơn hàng từ 8.000.000 trở lên (Giá sau CK chưa VAT)

  • Giao hàng miễn phí cho đơn hàng trên 12.000.000 (Khu vực nội thành TPHCM)

 

Bảng giá Thiết Bị Điện LS

download

Cataloge Thiết Bị Điện LS

download

Contactor LS (Khởi động từ LS) là thiết bị đóng ngắt trực tiếp, thông qua cuộn coil điều khiển.

Điện áp điều khiển từ 24V đến 380V, nhưng thông dụng nhất là 220VAC (các điện áp khác vui lòng liên hệ)

Khởi động từ (Contactor LS 630A/Coil 220V – MC-630a) dùng cho điều khiển động cơ có công suất lên đến 800 A,  AC-3
Cuộn dây điều khiển bằng điện áp AC, DC hoặc DC tiêu thụ ít năng lượng
Tích hợp 2 tiếp điểm phụ, 1 NO và 1 NC, độ bền cơ khí và độ bền điện cao – lên đến 20 triệu lần đóng cắt với contactor từ 9 đến 38A.
Mặt che chống bụi và chống tiếp xúc
Cuôn dây điều khiển có thể thay thế dễ dàng

Contactor LS ứng dụng nhiều trong điều khiển động cơ, các phần tử điện có giá trị dòng điện từ 9A trở lên. Contactor LS không có chức năng bảo vệ thiết bị đầu cuối. Để bảo vệ các thành phần này Contactor LS phải kết hợp với một thiết bị nữa là Relay nhiệt LS.

Các Loại Relay Nhiệt Dùng Cho Contactor LS

  • (1) MT-12 dùng cho từ MC-6a đến MC-18a gồm các loại từ: 0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;7-10A; 9-13A; 12-18A

  • (2) MT-32 dùng cho MC-9b đến MC-40a gồm các loại từ:0.63-1A; 1-1.6A; 1.6-2.5A; 2.5-4A;4-6A; 5-8A; 6-9A;16-22A; 18-25A; 22-32A; 28-40A;

  • (3) MT-63 dùng cho từ MC-50a và MC-65a

  • (4) MT-95 dùng cho từ MC-75a, MC-85a và MC-100a

  • (5) MT-150a dùng cho MC-130 & MC-150a

  • (6) MT-225 dùng cho MC-185a và MC-225a

  • (7) MT-400 dùng cho MC-265a, MC-330a và MC-400a

  • (8) MT-800 dùng cho MC-500a, MC-630a và MC-800a

  • * GMP22 dùng cho MC-9b~22b, GMP40 dùng cho MC32a-40a

Download Bảng Giá Contactor  LS Và Catalog Contactor LS

Bảng giá Contactor LS

download

Cataloge Contactor LS

download

 

Hình Ảnh Contactor LS

Contactor LS 40AContactor LS 85AContactor LS 265AContactor LS 630A
MC9, MC12, MC18, MC22, MC32, MC40MC50. MC65, MC75, MC80MC130, MC150, MC100,MC185, MC225, MC265MC330, MC400, MC500, MC630, MC800
Contactor LSContactor LSContactor LSContactor LS

Bảng giá Thiết Bị Điện LS

Tên HàngMã HàngDiễn GiảiDiễn GiảiPrice List
MCB 1PBKN 1P6-10-16-20-25-32-40A6KA77000
MCB 1PBKN 1P50-63A6KA81000
MCB 2PBKN 2P6-10-16-20-25-32-40A6KA168000
MCB 2PBKN 2P50-63A6KA173000
MCB 3PBKN 3P6-10-16-20-25-32-40A6KA265000
MCB 3PBKN 3P50-63A6KA270000
MCB 4PBKN 4P6-10-16-20-25-32-40A6KA410000
MCB 4PBKN 4P50-63A6KA468000
MCB 1PBKN-b 1P6~40A10KA112000
MCB 1PBKN-b 1P50~63A10KA133000
MCB 2PBKN-b 2P6~40A10KA245000
MCB 2PBKN-b 2P50~63A10KA280000
MCB 3PBKN-b 3P6~40A10KA395000
MCB 3PBKN-b 3P50~63A10KA480000
MCB 4PBKN-b 4P6~40A10KA588000
MCB 4PBKN-b 4P50~63A10KA690000
MCB 1PBKH 1P80-100A10KA214000
MCB 1PBKH 1P125A10KA395000
MCB 2PBKH 2P80-100A10KA463000
MCB 2PBKH 2P125A10KA520000
MCB 3PBKH 3P80-100A10KA735000
MCB 3PBKH 3P125A10KA810000
MCB 4PBKH 4P80-100A10KA950000
MCB 4PBKH 4P125A10KA1190000
Phụ Kiện MCBAuxiliary switch: AX for BKN165000
Phụ Kiện MCBAlarm switch: AL for BKN165000
Phụ Kiện MCBAuxiliary switch: AX for BKN-b195000
Phụ Kiện MCBAlarm switch: AL for BKN-b195000
Phụ Kiện MCBShunt for BKN205000
Phụ Kiện MCBOVT/UVT for BKN330000
Chống SétBK05S-T3 2P385V10KV1100000
Chống SétBK05S-T3 4P385V10KV2200000
Chống SétBK10S-T2 1P385V20KA650000
Chống SétBK10S-T2 2P385V20KA1200000
Chống SétBK10S-T2 3P385V20KA1400000
Chống SétBK10S-T2 4P385V20KA2400000
Chống SétBK20S-T2 1P385V40KA750000
Chống SétBK20S-T2 2P385V40KA1400000
Chống SétBK20S-T2 3P385V40KA1600000
Chống SétBK20S-T2 4P385V40KA3400000
Chống SétBK30S-T2 1P385V60KA950000
Chống SétBK30S-T2 2P385V60KA1550000
Chống SétBK30S-T2 3P385V60KA2000000
Chống SétBK30S-T2 4P385V60KA3600000
Chống SétBK40S-T2 1P385V80KA1300000
Chống SétBK40S-T2 2P385V80KA1800000
Chống SétBK40S-T2 3P385V80KA2800000
Chống SétBK40S-T2 4P385V80KA4300000
RCBO 1P+NRKP 1P+N3-6-10-16-20-25-32A4.5380000
RCBO 1P+NRKC 1P+N6-10-16-20-256660000
RCBO 1P+NRKC 1P+N32A4.5660000
RCBO 1P+NRKS 1P+N6-10-16-20-25-32A10782000
RCCB 1P+NRKN 1P+N25-32-40A610000
RCCB 1P+NRKN 1P+N63A620000
RCCB 3P+NRKN 3P+N25-32-40A775000
RCCB 3P+NRKN 3P+N63A865000
RCCB 1P+NRKN-b 1P+N25-32-40A700000
RCCB 1P+NRKN-b 1P+N63A775000
RCCB 1P+NRKN-b 1P+N80~100A870000
RCCB 3P+NRKN-b 3P+N25-32-40A980000
RCCB 3P+NRKN-b 3P+N63A1090000
RCCB 3P+NRKN-b 3P+N80~100A1280000
Hộp MCB 09LLSLB1-09A240x200x75390000
Hộp MCB 12LLSLB1-12A295x230x75420000
Hộp MCB 16LLSLB1-16A366x230x75520000
Hộp MCB 20LLSLB1-20A438x230x75660000
Hộp MCB 24LLSLB1-24A295x460x75920000
Hộp MCB 32LLSLB1-32A366x460x751120000
Chống SétSPT-380S 160KAAC380V, < 2.0KV3W+G15490000
Chống SétSPT-440S 120KAAC440V, < 2.0KV3W+G12620000
Chống SétSPT-440S 160KAAC440V, < 2.0KV3W+G15490000
Chống SétSPY-220S 40KAAC220/380V, < 2.0KV4W+G6890000
Chống SétSPY-220S 80KAAC220/380V, < 2.0KV4W+G9180000
Chống SétSPY-220S 160KAAC220/380V, < 2.0KV4W+G15490000
Chống SétSPY-220S 200KAAC220/380V, < 2.0KV4W+G15600000
Chống SétSPY-220S 240KAAC220/380V, < 2.0KV4W+G15800000
Chống SétSPL2-40S 220V220VAC-2.5KV-40KA2W+G5160000
Chống SétSPL2-80S 220V220VAC-3.0KV-80KA2W+G6890000
Chống SétSPY2-40S 380/220V380/220VAC-2.5KV-40KA4W+G6890000
Chống SétSPY2-80S 380/220V380/220VAC-3.0KV-80KA4W+G9180000
Chống SétSPY1-120S 380/220V380/220VAC-2.0KV-120KA4W+G12620000
Chống SétSPY1-160S 380/220V380/220VAC-2.0KV-160KA4W+G15490000
Chống SétSPY1-200S 380/220V380/220-2.0KV-200KA4W+G15600000
Chống SétSPT2-40S 220V220VAC-2.5KV-40KA3W+G7470000
Chống SétSPT2-40S 380V380VAC-2.5KV-40KA3W+G7470000
Chống SétSPT2-80S 380V380VAC-3.0KV-80KA3W+G9180000
Chống SétSPT1-120S 380V380VAC-2.0KV-120KA3W+G12620000
Chống SétSPT1-160S 380V380VAC-2.0KV-160KA3W+G15490000
Chống SétSPT2-40S 440V440VAC-2.5KV-40KA3W+G7470000
Chống SétSPT2-80S 440V440VAC-3.0KV-80KA3W+G9180000
Chống SétSPT1-120S 440V440VAC-2.0KV-120KA3W+G12620000
Chống SétSPT1-160S 440V440VAC-2.0KV-160KA3W+G15490000
MCCB 2PABN52c15-20-30-40-50A30638000
MCCB 2PABN62c60A30755000
MCCB 2PABN102c15-20-30-40-50-60-75-100A35858000
MCCB 2PABN202c125-150-175-200-225-250A651580000
MCCB 2PABN402c250-300-350-400A503890000
MCCB 2PABS32c10~30A25650000
MCCB 2PABS52c30~50A35710000
MCCB 2PABS102c40-50-60-75-100-125A851195000
MCCB 2PABS202c125-150-175-200-225-250A851755000
MCCB 2PBS32c (không vỏ)6-10-15-20-30A1.582000
MCCB 2PBS32c w/c (có vỏ)6-10-15-20-30A1.596000
MCCB 3PABN53c15-20-30-40-50A18745000
MCCB 3PABN63c60A18870000
MCCB 3PABN103c15,20,30,40,50,60,75,100A22990000
MCCB 3PABN203c100,125,150,175,200,225,250A301880000
MCCB 3PABN403c250-300-350-400A424720000
MCCB 3PABN803c500-630A459300000
MCCB 3PABN803c700-800A4510700000
MCCB 3PABS33c5A-10A14760000
MCCB 3PABS53c15-20-30-40-50A22865000
MCCB 3PABS103c15,20,30,40,50,60,75,100,125A421395000
MCCB 3PABS203c125,150,175,200,225,250A422340000
MCCB 3PABS403c250-300-350-400A655150000
MCCB 3PABS803c500-630A7511500000
MCCB 3PABS803c700-800A7513100000
MCCB 3PABS1003b1000A6523200000
MCCB 3PABS1203b1200A6525300000
MCCB 3PTS1000N 3P1000A5045000000
MCCB 3PTS1250N 3P1250A5046000000
MCCB 3PTS1600N 3P1600A5051000000
MCCB 3PTS1000H 3P1000A7046000000
MCCB 3PTS1250H 3P1250A7047000000
MCCB 3PTS1600H 3P1600A7052000000
MCCB 3PTS1000L 3P1000A15055000000
MCCB 3P (0.7-1)xInABS103c FMU20-25-32-40-50-63-80-100-125A371750000
MCCB 3P (0.7-1)xInABS203c FMU100-125-160-200-250A372480000
MCCB 3P (0.8-1)xInABE 103G63-80-100A161500000
MCCB 3P (0.8-1)xInABS 203G200A252220000
Phụ Kiện MCCBShunt TripSHT for ABN/S50~250AF720000
Phụ Kiện MCCBShunt TripSHT for ABN/S400~800AF850000
Phụ Kiện MCCBShunt TripSHT for ABS1003b~1204b900000
Phụ Kiện MCCBShunt TripSHT for TS1000~1600920000
Phụ Kiện MCCBUnder Vol. TripUVT for ABN/S50~250AF900000
Phụ Kiện MCCBUnder Vol. TripUVT for ABN/S400~800AF970000
Phụ Kiện MCCBUnder Vol. TripUVT for ABS1003b~1204b1100000
Phụ Kiện MCCBUnder Vol. TripUVT for TS1000~16001200000
Phụ Kiện MCCBAuxiliary switchAX for ABN/S50~250AF280000
Phụ Kiện MCCBAuxiliary switchAX for ABN/S400~800AF420000
Phụ Kiện MCCBAuxiliary switchAX for ABS1003b~1204b450000
Phụ Kiện MCCBALAL for ABN/S50~250AF280000
Phụ Kiện MCCBALAL for ABN/S400~800AF420000
Phụ Kiện MCCBALAL for ABS1003b~1204b450000
Phụ Kiện MCCBAL và AXAL/AX for ABN/S50~250AF600000
Phụ Kiện MCCBMotor operator: MOP M1 for ABN52c~104c2850000
Phụ Kiện MCCBMotor operator: MOP M2 for ABS/H103c~104c3000000
Phụ Kiện MCCBMotor operator: MOP M3 for ABN/S/H202c~204c3750000
Phụ Kiện MCCBMotor operator: MOP M4 for ABN/S/H402c~404c5100000
Phụ Kiện MCCBMotor operator: MOP M5 for ABN/S/H802c~804c6100000
Phụ Kiện MCCBMotor operator: MOP M6 for ABS1003b~1204b7500000
MCCB 4PABN54c15-20-30-40-50A181060000
MCCB 4PABN104c15,20,30,40,50,60,75,100A221270000
MCCB 4PABN204c125,150,175,200,225,250A302375000
MCCB 4PABN404c250-300-350-400A425730000
MCCB 4PABN804c500-6304510800000
MCCB 4PABN804c700-800A4512800000
MCCB 4PABS54c15-20-30-40-50A221100000
MCCB 4PABS104c20,30,40,50,60,75,100,125A421650000
MCCB 4PABS204c150,175,200,225,250A422800000
MCCB 4PABS404c250-300-350-400A656500000
MCCB 4PABS804c500-630A7514300000
MCCB 4PABS804c800A7516300000
MCCB 4PABS1004b1000A6526500000
MCCB 4PABS1204b1200A6528500000
MCCB 4PTS1000N 4P1000A5047000000
MCCB 4PTS1250N 4P1250A5050000000
MCCB 4PTS1600N 4P1600A5056000000
MCCB 4P (0.7-1)xInABS104c FMU20,25,32,40,50,63,80,100,125A371900000
MCCB 4P (0.7-1)xInABS204c FMU100-125-160-200-250A373100000
ELCB 2P32GRc15-20-30A1.5298000
ELCB 2P32GRhd15-20-30A2.5272000
ELCB 2P32KGRd15-20-30A2.5298000
ELCB 2PEBS52Fb40-50A5530000
ELCB 2PEBE102Fb60-75-100A5940000
ELCB 2PEBN52c30-40-50A301260000
ELCB 2PEBN102c60-75-100A351680000
ELCB 2PEBN202c125,150,175,200,225,250A653690000
ELCB 3PEBN53c15,20,30,40,50A141600000
ELCB 3PEBN103c60,75,100A181980000
ELCB 3PEBN203c125,150,175,200,225,250A264230000
ELCB 3PEBN403c250-300-350-400A377960000
ELCB 3PEBN803c500,630A3714200000
ELCB 3PEBN803c800A3717500000
ELCB 4PEBN104c15,20,30,40,50,60,75,100A182850000
ELCB 4PEBS104c15,20,30,40,50,60,75,100,125A373260000
ELCB 4PEBS204c125,150,175,200,225,250A376280000
ELCB 4PEBN404c250,300,350,400A3711500000
Phụ Kiện MCCBHandleDH100-S for ABN103c450000
Phụ Kiện MCCBHandleDH125-S for ABS125c470000
Phụ Kiện MCCBHandleDH250-S for ABH250c480000
Phụ Kiện MCCB(DH loại gắn trực tiếp)N~70S for ABN403c900000
Phụ Kiện MCCB(EH loại gắn ngoài)EH125-S for ABS125c670000
Phụ Kiện MCCB(EH loại gắn ngoài)EH250-S for ABN250c690000
Phụ Kiện MCCB(EH loại gắn ngoài)E-70U-S for ABN403c1470000
Phụ Kiện MCCB(EH loại gắn ngoài)E-80U-S for ABN803c1680000
Phụ Kiện MCCBMechanical interlockMI-13S for ABN53~103c600000
Phụ Kiện MCCBMechanical interlockMI-23S for ABS103c610000
Phụ Kiện MCCBMechanical interlockMI-33S for ABN/S203c620000
Phụ Kiện MCCBMechanical interlockMI-43S for ABN/S403c900000
Phụ Kiện MCCBMechanical interlockMI-83S for ABN/S803c1000000
Phụ Kiện MCCBInsulation barrierIB-13 for ABN52~103c9000
Phụ Kiện MCCBInsulation barrierIB-23 for ABS103c~ABN/S203c18000
Phụ Kiện MCCBInsulation barrierIBL-400 for ABN/S403c32000
Phụ Kiện MCCBInsulation barrierIBL800 for ABS803c/TS63035000
Phụ Kiện MCCBInsulation barrierBarrier insulation for ABS1200b38000
Phụ Kiện MCCBThanh cáiBusbar for ABN/S803c750000
ContactorMC-6a (1)6A (1a)270000
ContactorMC-9a (1)9A (1a)292000
ContactorMC-12a (1)12A (1a)302000
ContactorMC-18a (1)18A (1a)465000
ContactorMC-9b (2)9A (1a1b)302000
ContactorMC-12b (2)12A (1a1b)340000
ContactorMC-18b (2)18A (1a1b)490000
ContactorMC-22b (2)22A (1a1b)605000
ContactorMC-32a (2)32A (2a2b)880000
ContactorMC-40a (2)40A (2a2b)1030000
ContactorMC-50a (3)50A (2a2b)1250000
ContactorMC-65a (3)65A (2a2b)1420000
ContactorMC-75a (4)75A (2a2b)1620000
ContactorMC-85a (4)85A (2a2b)1960000
ContactorMC-100a (4)100A (2a2b)2560000
ContactorMC-130a (5)130A (2a2b)3090000
ContactorMC-150a (5)150A (2a2b)3980000
ContactorMC-185a (6)185A (2a2b)5100000
ContactorMC-225a (6)225A (2a2b)6030000
ContactorMC-265a (7)265A (2a2b)8200000
ContactorMC-330a (7)330A (2a2b)8980000
ContactorMC-400a (7)400A (2a2b)10150000
ContactorMC-500a (8)500A (2a2b)20300000
ContactorMC-630a (8)630A (2a2b)21300000
ContactorMC-800a (8)800A (2a2b)27100000
Phu Kiện ContactorAC-9MC-6a~40a346000
Phu Kiện ContactorAC-50MC-50a~65a430000
Phu Kiện ContactorAC-75MC-75a~100a440000
Phu Kiện ContactorUA-1 (bên hông)1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a75000
Phu Kiện ContactorUA-2 (bên trên)1NO+1NC dùng cho MC-6a~150a75000
Phu Kiện ContactorUA-4 (bên trên)2NO+2NC dùng cho MC-6a~150a130000
Phu Kiện ContactorAU-100 (bên hông)1NO+1NC dùng cho MC-185a~800a190000
Phu Kiện ContactorUR-2MC-6a~150a165000
Phu Kiện ContactorAR-180MC-185a~400a660000
Phu Kiện ContactorAR-600MC-500a~800a9800000
Contactor RelayMR-4 (2NO+2NC)4 Poles AC395000
Contactor RelayMR-6 (3NO+3NC)6 Poles AC470000
Contactor RelayMR-8 (4NO+4NC)8 Poles AC545000
Contactor RelayMR-4 (2NO+2NC)4 Poles DC435000
Contactor RelayMR-6 (3NO+3NC)6 Poles DC510000
Contactor RelayMR-8 (4NO+4NC)8 Poles DC590000
Relay NhiệtMT-12 (1)0.63~18A265000
Relay NhiệtMT-32 (2)0.63~19A300000
Relay NhiệtMT-32 (2)21.5~40A315000
Relay NhiệtMT-63 (3)34-50, 45-65A680000
Relay NhiệtMT-95 (4)54-75, 63-85, 70-95, 80-100A980000
Relay NhiệtMT-150 (5)80-105A, 95-130A,110-150A1480000
Relay NhiệtMT-225 (6)85-125,100-160,120-185,160-240A2630000
Relay NhiệtMT-400 (7)200-330A và 260-400A3820000
Relay NhiệtMT-800 (8)400-630A và 520-800A6800000
Relay Điện TửGMP22-2P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A710000
Relay Điện TửGMP22-3P (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A1020000
Relay Điện TửGMP40-2P (1a1b)4~20A, 8~40A740000
Relay Điện TửGMP40-3P (1a1b)4~20A, 8~40A1050000
Phu Kiện ContactorCoil for MC6a, 9a, 12a, 18a, 9b, 12b, 18b, 22b138000
Phu Kiện ContactorCoil for MC32a, 40a138000
Phu Kiện ContactorCoil for MC-50a, 65a196000
Phu Kiện ContactorCoil for MC-75a, 85a, 100a235000
Phu Kiện ContactorCoil for MC-130a, 150a1150000
Phu Kiện ContactorCoil for MC-185a, 225a1480000
Phu Kiện ContactorCoil for MC-330a, 400a2620000
Phu Kiện ContactorCoil for MC-630a, 800a3520000
Phu Kiện ContactorUW-18 dùng cho MC-6a~18a200000
Phu Kiện ContactorUW-22 dùng cho MC-9b~22b200000
Phu Kiện ContactorUW-32 dùng cho MC-32a & 40a220000
Phu Kiện ContactorUW-63 dùng cho MC-50a & 65a260000
Phu Kiện ContactorUW-95 dùng cho MC-75a ~ 100a510000
Phu Kiện ContactorMW-9bB~22bBSteel dùng cho MC-6a~22b550000
Phu Kiện ContactorMW-32aB/40aBSteel dùng cho MC-32a, 40a750000
Phu Kiện ContactorMW-50aB/65aBSteel dùng cho MC-50a, 65a970000
Phu Kiện ContactorMW-75aB~100aBSteel dùng cho MC-75a~100a1020000
ACB Metasol 3P FixedAN-06D3-06H 630A6545000000
ACB Metasol 3P FixedAN-08D3-08H800A6549000000
ACB Metasol 3P FixedAN-10D3-10H1000A6549500000
ACB Metasol 3P FixedAN-13D3-13H1250A6550000000
ACB Metasol 3P FixedAN-16D3-16H1600A6552000000
ACB Metasol 3P FixedAS-20E3-20H2000A8563000000
ACB Metasol 3P FixedAS-25E3-25H2500A8580000000
ACB Metasol 3P FixedAS-32E3-32H3200A8591000000
ACB Metasol 3P FixedAS-40E3-40V4000A85155000000
ACB Metasol 3P FixedAS-40F3-40H4000A100160000000
ACB Metasol 3P FixedAS-50F3-50H5000A100165000000
ACB Metasol 3P FixedAS-63G3-63H6300A120270000000
ACB Metasol 4P FixedAN-06D4-06H630A6551000000
ACB Metasol 4P FixedAN-08D4-08H800A6554000000
ACB Metasol 4P FixedAN-10D4-10H 1000A6556000000
ACB Metasol 4P FixedAN-13D4-13H 1250A6560500000
ACB Metasol 4P FixedAN-16D4-16H 1600A6561000000
ACB Metasol 4P FixedAS-20E4-20H 2000A8573500000
ACB Metasol 4P FixedAS-25E4-25H 2500A8595000000
ACB Metasol 4P FixedAS-32E4-32H 3200A85112000000
ACB Metasol 4P FixedAS-40E4-40V 4000A85186000000
ACB Metasol 4P FixedAS-40F4-40H 4000A100192000000
ACB Metasol 4P FixedAS-50F4-50H 5000A100197000000
ACB Metasol 4P FixedAS-63G4-63H 6300A120350000000
Phụ Kiện ACB MetasolBộ bảo vệ thấp ápUVT coil2100000
Phụ Kiện ACB Metasol(UVT+UDC)UDC: UVT Time Delay Controller2200000
Phụ Kiện ACB MetasolShunt Coil (cuộn mở)SHT for ACB1000000
ACB Metasol 3P Draw OutAN-06D3-06A 630A6560000000
ACB Metasol 3P Draw OutAN-08D3-08A 800A6561000000
ACB Metasol 3P Draw OutAN-10D3-10A 1000A6562000000
ACB Metasol 3P Draw OutAN-13D3-13A 1250A6563000000
ACB Metasol 3P Draw OutAN-16D3-16A 1600A6564000000
ACB Metasol 3P Draw OutAS-20E3-20A 2000A8574000000
ACB Metasol 3P Draw OutAS-25E3-25A 2500A8593000000
ACB Metasol 3P Draw OutAS-32E3-32A 3200A85112000000
ACB Metasol 3P Draw OutAS-40E3-40A 4000A85170000000
ACB Metasol 3P Draw OutAS-40F3-40A 4000A100185000000
ACB Metasol 3P Draw OutAS-50F3-50A 5000A100190000000
ACB Metasol 3P Draw OutAS-63G3-63A 6300A120315000000
ACB Metasol 4P Draw OutAN-06D4-06A 630A6562000000
ACB Metasol 4P Draw OutAN-08D4-08A 800A6564000000
ACB Metasol 4P Draw OutAN-10D4-10A 1000A6567000000
ACB Metasol 4P Draw OutAN-13D4-13A 1250A6569000000
ACB Metasol 4P Draw OutAN-16D4-16A 1600A6570000000
ACB Metasol 4P Draw OutAS-20E4-20A 2000A8588000000
ACB Metasol 4P Draw OutAS-25E4-25A 2500A85105000000
ACB Metasol 4P Draw OutAS-32E4-32A 3200A85130000000
ACB Metasol 4P Draw OutAS-40E4-40A 4000A85212000000
ACB Metasol 4P Draw OutAS-40F4-40A 4000A100265000000
ACB Metasol 4P Draw OutAS-50F4-50A 5000A100300000000
ACB Metasol 4P Draw OutAS-63G4-63A 6300A120375000000
Phụ Kiện ACB MetasolKhóa liên động2-way (dùng cho 2 ACB)8000000
Phụ Kiện ACB Metasol(Mechanical Interlock)3-way (dùng cho 3 ACB)15000000
Phụ Kiện ACB MetasolTấm chắn phaIB for ACB 630A~6300A450000
MCCB Susol 3PTD100N FTU100 3P16,20,25,32,40,50,63,80,100A501840000
MCCB Susol 3PTD160N FTU160 3P125A502360000
MCCB Susol 3PTD160N FTU160 3P160A503250000
MCCB Susol 3PTS100N FTU100 3P40, 50, 63, 80, 100A502020000
MCCB Susol 3PTS160N FTU160 3P100, 125A502680000
MCCB Susol 3PTS160N FTU160 3P160A503470000
MCCB Susol 3PTS250N FTU250 3P125, 160, 200A504100000
MCCB Susol 3PTS250N FTU250 3P250A505360000
MCCB Susol 3PTS400N FTU400 3P300, 400A655930000
MCCB Susol 3PTS630N FTU630 3P500, 630A6511130000
MCCB Susol 3PTS800N FTU800 3P800A6512600000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TD100N FMU100 3P16,20,25,32,40,50,63,80,100A501950000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TD160N FMU160 3P125A502630000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TD160N FMU160 3P160A503360000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS100N FMU100 3P40, 50, 63, 80, 100A502120000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS160N FMU160 3P100, 125A502780000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS160N FMU160 3P160A503620000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS250N FMU250 3P125, 160, 200A504310000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS250N FMU250 3P250A505670000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS400N FMU400 3P300, 400A656290000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS630N FMU630 3P500, 630A6511340000
MCCB Susol 3P(0.8, 0.9, 1.0 x ln)TS800N FMU800 3P800A6513440000
MCCB Susol 3PTS160N ATU160 3P125A502940000
MCCB Susol 3PTS160N ATU160 3P160A503830000
MCCB Susol 3PTS250N ATU250 3P200A504620000
MCCB Susol 3PTS250N ATU250 3P250A506090000
MCCB Susol 3PTS400N ATU400 3P400A656720000
MCCB Susol 3PTS630N ATU630 3P630A6512080000
MCCB Susol 3PTS800N ATU800 3P800A6513860000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS100N ETS23 3P80A503470000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS160N ETS23 3P40, 80, 160A504730000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS250N ETS23 3P250A506720000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS400N ETS33 3P400A657560000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS630N ETS33 3P630A6513230000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS800N ETS43 3P800A6514700000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS1000N 3P1000A5045000000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS1250N 3P1250A5046000000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS1600N 3P1600A5051000000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS1000H 3P1000A7046000000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS1250H 3P1250A7047000000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS1600H 3P1600A7052000000
MCCB Susol 3P(0.4 x ln)TS1000L 3P1000A15055000000
MCCB Susol 4PTD100N FTU100 4P16,20,25,32,40,50,63,80,100A502260000
MCCB Susol 4PTD160N FTU160 4P125A503160000
MCCB Susol 4PTD160N FTU160 4P160A504340000
MCCB Susol 4PTS100N FTU100 4P40, 50, 63, 80, 100A502570000
MCCB Susol 4PTS160N FTU160 4P100, 125A503450000
MCCB Susol 4PTS160N FTU160 4P160A504510000
MCCB Susol 4PTS250N FTU250 4P125, 160, 200A505400000
MCCB Susol 4PTS250N FTU250 4P250A507080000
MCCB Susol 4PTS400N FTU400 4P300, 400A657930000
MCCB Susol 4PTS630N FTU630 4P500, 630A6511240000
MCCB Susol 4PTS800N FTU800 4P800A6513130000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TD100N FMU100 4P16,20,25,32,40,50,63,80,100A502380000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TD160N FMU160 4P125A503500000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TD160N FMU160 4P160A504570000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS100N FMU100 4P40, 50, 63, 80, 100A502780000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS160N FMU160 4P100, 125A503630000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS160N FMU160 4P160A504750000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS250N FMU250 4P125, 160, 200A505680000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS250N FMU250 4P250A507440000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS400N FMU400 4P300, 400A658460000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS630N FMU630 4P500, 630A6512920000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS800N FMU800 4P800A6514180000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS160N ATU160 4P125A503820000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS160N ATU160 4P160A505000000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS250N ATU250 4P200A505970000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS250N ATU250 4P250A507830000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS400N ATU400 4P400A659820000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS630N ATU630 4P630A6513910000
MCCB Susol 4P (0.8~1 x ln)TS800N ATU800 4P800A6517020000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS100N ETS23 4P80A504160000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS160N ETS23 4P40, 80, 160A506160000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS250N ETS23 4P250A508090000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS400N ETS33 4P400A6510030000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS630N ETS33 4P630A6515070000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS800N ETS43 4P800A6518200000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS1000N 4P1000A5047000000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS1250N 4P1250A5050000000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS1600N 4P1600A5056000000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS1000H 4P1000A7049000000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS1250H 4P1250A7052000000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS1600H 4P1600A7058000000
MCCB Susol 4P (0.4~1 x ln)TS1000L 4P1000A15056000000
Relay Điện TửGMP22-2S (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A710000
Relay Điện TửGMP22-3S (1a1b)0.3~1.5A, 1~5A, 4.4~22A1020000
Relay Điện TửGMP40-2S (1a1b)4~20A, 8~40A740000
Relay Điện TửGMP40-3S (1a1b)4~20A, 8~40A1050000
Relay Điện TửGMP60-T (1c)0.5~6A, 3~30A, 5~60A640000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-S (2a1b)0.5~6A3210000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-SI (2a1b)0.5~6A3340000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-SE (2a1b)0.5~6A3590000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-SEI (2a1b)0.5~6A3670000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-SEZ (2a)0.5~6A3750000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-Sa (2a1b)0.5~6A3530000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-SZ (1a1b)0.5~6A3750000
Relay Kỹ Thuật SốDMP06-SZa (1a1b)0.5~6A4040000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-S (2a1b)5~60A3210000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-SI (2a1b)5~60A3340000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-SE (2a1b)5~60A3590000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-SEI (2a1b)5~60A3670000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-SEZ (2a)5~60A3750000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-Sa (2a1b)5~60A3530000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-SZ (1a1b)5~60A3750000
Relay Kỹ Thuật SốDMP60-SZa (1a1b)5~60A4040000
Contactor MetasolMC-6a/46A365000
Contactor MetasolMC-9a/49A400000
Contactor MetasolMC-12a/412A430000
Contactor MetasolMC-18a/418A580000
Contactor MetasolMC-22a/422A685000
Contactor MetasolMC-32a/432A980000
Contactor MetasolMC-40a/440A1145000
Contactor MetasolMC-50a/450A1768000
Contactor MetasolMC-65a/465A2065000
Contactor MetasolMC-75a/475A2635000
Contactor MetasolMC-85a/485A2860000
Contactor MetasolMC-100a/4(2a2b)100A5148000
Contactor MetasolMC-130a/4(2a2b)130A5928000
Contactor MetasolMC-150a/4(2a2b)150A6880000
Contactor MetasolMC-185a/4(2a2b)185A7435000
Contactor MetasolMC-225a/4(2a2b)225A8705000
Contactor MetasolMC-265a/4(2a2b)265A13990000
Contactor MetasolMC-330a/4(2a2b)330A15130000
Contactor MetasolMC-400a/4(2a2b)400A16275000
Contactor MetasolMC-500a/4(2a2b)500A25790000
Contactor MetasolMC-630a/4(2a2b)630A27520000
Contactor MetasolMC-800a/4(2a2b)800A33780000
Relay Kỹ thuật sốGIPAM-10CR50/51, 50N/51N, 46, 7911500000
Đồng Hồ Đa NăngGIMAC-iNO, M485, 5A, 50Hz, AC/DC88~264V6600000
Đồng Hồ Đa NăngGIMAC-115PNO,RS,M,5A,50Hz,AC/DC110V23000000
Motor StarterMMS-32S0.63A (0.4~0.63)A580000
Motor StarterMMS-32S1.0A (0.63~1.0)A580000
Motor StarterMMS-32S1.6A (1.0~1.6)A580000
Motor StarterMMS-32S2.5A (1.6~2.5)A580000
Motor StarterMMS-32S4A (2.5~4)A580000
Motor StarterMMS-32S6A (4~6)A580000
Motor StarterMMS-32S8A (5~8)A580000
Motor StarterMMS-32S10A (6~10)A580000
Motor StarterMMS-32S13A (9~13)A635000
Motor StarterMMS-32S17A (11~17)A635000
Motor StarterMMS-32S22A (14~22)A635000
Motor StarterMMS-32S26A (18~26)A635000
Motor StarterMMS-32S32A (22~32A)635000
Motor StarterMMS-63S40A (28~40)A1540000
Motor StarterMMS-63S50A (34~50)A1570000
Motor StarterMMS-63S63A (45~63)A1570000
Motor StarterMMS-100S75A (55~75)A2890000
Motor StarterMMS-100S90A (70~90)3280000
Motor StarterMMS-100S100A (80~100)3280000
Contactor DC CoilMC-6a (VDC)6A (1a)365000
Contactor DC CoilMC-9a (VDC)9A (1a)410000
Contactor DC CoilMC-12a (VDC)12A (1a)480000
Contactor DC CoilMC-18a (VDC)18A (1a)600000
Contactor DC CoilMC-9b (VDC)9A (1a1b)460000
Contactor DC CoilMC-12b (VDC)12A (1a1b)540000
Contactor DC CoilMC-18b (VDC)18A (1a1b)730000
Contactor DC CoilMC-22b (VDC)22A (1a1b)830000
Contactor DC CoilMC-32a (VDC)32A (1a1b)970000
Contactor DC CoilMC-40a (VDC)40A (1a1b)1120000
Contactor DC CoilMC-50a (VDC)50A (1a1b)1500000
Contactor DC CoilMC-65a (VDC)65A (1a1b)1920000
Contactor DC CoilMC-75a (VDC)75A (1a1b)2495000
Contactor DC CoilMC-85a (VDC)85A (1a1b)2960000
Contactor DC CoilMC-100a (VDC)100A (1a1b)3120000
Contactor DC CoilMC-130a (VDC)130A (1a1b)3640000
Contactor DC CoilMC-150a (VDC)150A (1a1b)4470000
Contactor Trung Thế-FixedVC-3Z-42EE200A4KA28500000
Contactor Trung Thế-FixedVC-3Z-42LE200A4KA29500000
Contactor Trung Thế-FixedVC-3Z-44EE400A4KA28500000
Contactor Trung Thế-FixedVC-3Z-44LE400A4KA29500000
Contactor Trung Thế-FixedVC-6Z-42EE200A4KA28500000
Contactor Trung Thế-FixedVC-6Z-42LE200A4KA29500000
Contactor Trung Thế-FixedVC-6Z-44EE400A4KA28500000
Contactor Trung Thế-FixedVC-6Z-44LE400A4KA29500000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-3G-42EE200A4KA53800000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-3G-42LE200A4KA54800000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-3G-44EE400A4KA53800000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-3G-44LE400A4KA54800000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-6G-42EE200A4KA53800000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-6G-42LE200A4KA54800000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-6G-44EE400A4KA53800000
Contactor Trung Thế-Draw OutVC-6G-44LE400A4KA54800000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-5B 5A3.6
(7.2)KV
1850000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-10B 10A1850000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-20B 20A1950000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-30B 30A1950000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-40B 40A2050000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-50B 50A2050000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-60B 63A2150000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-75B 75A2250000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-100B 100A2350000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3/6G-125B 125A2600000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3G-160B 160A3.6KV2800000
Cầu Chì Trung ThếLFL-3G-200B 200A3300000
Cầu Chì Trung ThếLFL-6G-160B 160A7.2KV3700000
Cầu Chì Trung ThếLFL-6G-200B 200A4600000
CB Trung Thế - FixedVL-06P-08A/04400A8kA52000000
CB Trung Thế - FixedVL-06P-13A/06630A12.5kA60800000
CB Trung Thế - FixedVL-06P-25A/06630A25kA88000000
CB Trung Thế - FixedVL-06P-25A/131250A25kA105000000
CB Trung Thế - FixedVL-06P-25A/202000A25kA135000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-06E-08A/04400A8kA60000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-06E-13A/06630A12.5kA64000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-06E-25A/06630A25kA102000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-06E-25A/131250A25kA108000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-06E-25A/202000A25kA180000000
CB Trung Thế - FixedVL-20P-25F/06630A25kA130000000
CB Trung Thế - FixedVL-20P-25F/131250A25kA140000000
CB Trung Thế - FixedVL-20P-25F/202000A25kA145000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-20F-25F/06630A25kA160000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-20F-25F/131250A25kA165000000
CB Trung Thế - Draw OutVL-20F-25F/202000A25kA191000000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-5B5A24KV3900000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-10B10A3950000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-16B16A4000000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-20B20A4100000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-25B25A4150000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-30B30A4200000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-40B40A4250000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-50B50A4300000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-60B60A4350000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-75C75A4400000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-100C100A4400000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-125B125A4450000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-160B160A4500000
Cầu Chì Trung ThếLFL-20G-200B200A4800000
MCCB 2P SusolTD100N FTU100 2P16 -> 100A501580000
MCCB 2P SusolTD160N FTU160 2P100, 125A502030000
MCCB 2P SusolTD160N FTU160 2P160A502790000
MCCB 2P SusolTS100N FTU100 2P40, 50, 63, 80, 100A501630000
MCCB 2P SusolTS160N FTU160 2P100, 125A502220000
MCCB 2P SusolTS160N FTU160 2P160A502900000
MCCB 2P SusolTS250N FTU250 2P125, 160, 200A503470000
MCCB 2P SusolTS250N FTU250 2P250A504550000
MCCB 2P SusolTS400N FTU400 2P300, 400A655570000
MCCB 2P SusolTS630N FTU630 2P500, 630A656930000
MCCB 2P SusolTS800N FTU800 2P800A6510080000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTD100N FMU100 2P16 -> 100A501680000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTD160N FMU160 2P100, 125A502250000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTD160N FMU160 2P160A502930000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS100N FMU100 2P40, 50, 63, 80, 100A501790000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS160N FMU160 2P100, 125A502340000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS160N FMU160 2P160A503050000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS250N FMU250 2P125, 160, 200A503650000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS250N FMU250 2P250A504820000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS400N FMU400 2P300, 400A656140000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS630N FMU630 2P500, 630A657770000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS800N FMU800 2P800A6510400000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS160N ATU160 2P125A502460000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS160N ATU160 2P160A503210000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS250N ATU250 2P125, 160, 200A503840000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS250N ATU250 2P250A505030000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS400N ATU400 2P300, 400A656720000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS630N ATU630 2P500, 630A658930000
MCCB 2P Susol 0.8, 0.9, 1.0 x lnTS800N ATU800 2P800A6511760000
Phụ Kiện MCCB SusolInterlock: MIT43 (44) for TS800 3P (4P)1750000
Contactor AC CoilMC-99A (1a1b)340000
Contactor AC CoilMC-1212A (1a1b)400000
Contactor AC CoilMC-1818A (1a1b)470000
Contactor AC CoilMC-2525A (1a1b)600000
Contactor AC CoilMC-3232A (1a1b)960000
Contactor AC CoilMC-3535A (1a1b)1020000
Contactor AC CoilMC-4040A (1a1b)1190000
Contactor AC CoilMC-5050A (1a1b)1470000
Contactor AC CoilMC-6363A (1a1b)1790000
Contactor AC CoilMC-6565A (1a1b)1940000
Contactor AC CoilMC-7575A (1a1b)2420000
Contactor AC CoilMC-8585A (1a1b)3020000
Contactor AC CoilMC-9595A (1a1b)3260000
Phụ Kiện MCCB SusolShunt release: SHT for TD, TS100->800635000
Phụ Kiện MCCB SusolUndervoltage release: UVT for TD, TS100->800950000
Phụ Kiện MCCB SusolAuxiliary switch: AX for TD, TS100->800295000
Phụ Kiện MCCB SusolAlarm switch: AL for TD, TS100->800295000
Phụ Kiện MCCB SusolFault alarm switch: FAL for TD, TS100->800295000
Phụ Kiện MCCB SusolMotor operator: MOP1 for TD100, 1604300000
Phụ Kiện MCCB SusolMotor operator: MOP2 for TS100, 160, 2504500000
Phụ Kiện MCCB SusolMotor operator: MOP3 for TS400, 6306100000
Phụ Kiện MCCB SusolMotor operator: MOP4 for TS8007300000
Phụ Kiện MCCB SusolBusbar: Spreader SP33a for TS400-TS630500000
Phụ Kiện MCCB SusolBusbar: Spreader SP43 for TS800839000
Phụ Kiện MCCB SusolBusbar for 3P TS1000/1250/1600N1800000
Phụ Kiện MCCB SusolBusbar for 4P TS1000/1250/1600N2300000
Phụ Kiện MCCB SusolDirect Rotary Handle: DH1 for TD100, 160490000
Phụ Kiện MCCB SusolDirect Rotary Handle: DH2 for TS250545000
Phụ Kiện MCCB SusolDirect Rotary Handle: DH3 for TS400, 630980000
Phụ Kiện MCCB SusolDirect Rotary Handle: DH4 for TS8001300000
Phụ Kiện MCCB SusolExtended Rotary Handle: EH1 for TD100, 160790000
Phụ Kiện MCCB SusolExtended Rotary Handle: EH2 for TS250850000
Phụ Kiện MCCB SusolExtended Rotary Handle: EH3 for TS400, 6301450000
Phụ Kiện MCCB SusolExtended Rotary Handle: EH4 for TS8001615000
Phụ Kiện MCCB SusolInterlock: MIT13 (14) for TD100/160 3P (4P)1300000
Phụ Kiện MCCB SusolInterlock: MIT23 (24) for TS250 3P (4P)1400000
Phụ Kiện MCCB SusolInterlock: MIT33 (34) for TS400/630 3P (4P)1600000

Quý khách lưu ý khi chọn Relay nhiệt LS cho Contactor LS phải phù hợp.Mọi thắc mắc về quý khách vui lòng liên hệ Ms Nhung : 0907 764 966 để được tư vấn

Quý khách có nhu cầu về Contactor LS vui lòng liện Hệ Ms Nhung: 0907 764 966 (Zalo) để nhận báo giá chính thức

LS | [LS산전] Busways 내진실험(Horizontal)

 

 

LS Corporation
Type
Public
IndustryConglomerate
Founded1936; 83 years ago
HeadquartersAnyang, South Korea
Key people
Ja-Yol Koo (Chairman & CEO, LS Corp.)
Ja-Yub Koo (Chairman & CEO, LS Cable & System)
Ja-Hong Koo (Chairman & CEO, LS-Nikko Copper)
RevenueUS$25,175 million (2010) [1]
Net income
US$775 million (2010)
Total assetsUS$19,170 million (2010)
SubsidiariesLS Cable, LS Industrial Systems, LS-Nikko Copper, LS Mtron
Websitelsholdings.com
LS Group
Hangul
LS그룹
Revised RomanizationLS Geurup
McCune–ReischauerLS Kŭrup

LS Group is a South Korean chaebol (conglomerate). It is composed of LS Corp. (see below), E1 (LPG), and YESCO (LNG). “LS Corp.” is a holding company, which comprises LS Cable & System (power & communications cables), LS Industrial Systems (electrical equipment & automation systems), LS-Nikko Copper (copper smelter & refiner) and LS Mtron (machinery & components). The company is controlled by the Koo family, the founding family of LG Group.

LS Group was spun off from LG Group in 2003. In 2010, LS Group and its subsidiaries have approximately (USD)$25.2 billion in revenue worldwide with about 100 subsidiaries in 25 countries.

LS means “Leading Solution”.

Group families

  • LS Corp
    • LS Cable & System (LS Cable & System, GCI, Alutek, Pountek, Kospace, LS Global, etc.)
      • Gaon Cable (Gaon Cable, Weduss)
    • LS Industrial Systems (Formerly LG Industrial Systems) (LS IS, LS Metal, Planet, LS Mecapion, LS Sauter, LS Power Semitech, Trino)
    • LS-Nikko Copper (LS-Nikko Copper, GRM, Torecom, Recytech Korea, Wahchang, Sunwo)
    • LS Mtron (LS Mtron, Daesung Electric/Deltech, Casco, Nongaon Gyeongju, Nongaon Pyeongtaek)
  • E1 (E1, E1 Logistics, E1 Container Terminal, Dongbang City Gas)
    • LS Networks (Prospecs)
  • YESCO (YESCO, YESCO Service, Daehan GM, Hansung Group)
  • LS I&D (Superior Essex)

Training Facility

LS Group operates their own training facility near Ansung in Gyeonggi Province for its employees.

LS | [ACB User Service Manual] 전동조작 시 차단기 투입이 안되는 경우

 

 

LS Corporation
Type
Public
IndustryConglomerate
Founded1936; 83 years ago
HeadquartersAnyang, South Korea
Key people
Ja-Yol Koo (Chairman & CEO, LS Corp.)
Ja-Yub Koo (Chairman & CEO, LS Cable & System)
Ja-Hong Koo (Chairman & CEO, LS-Nikko Copper)
RevenueUS$25,175 million (2010) [1]
Net income
US$775 million (2010)
Total assetsUS$19,170 million (2010)
SubsidiariesLS Cable, LS Industrial Systems, LS-Nikko Copper, LS Mtron
Websitelsholdings.com
LS Group
Hangul
LS그룹
Revised RomanizationLS Geurup
McCune–ReischauerLS Kŭrup

LS Group is a South Korean chaebol (conglomerate). It is composed of LS Corp. (see below), E1 (LPG), and YESCO (LNG). “LS Corp.” is a holding company, which comprises LS Cable & System (power & communications cables), LS Industrial Systems (electrical equipment & automation systems), LS-Nikko Copper (copper smelter & refiner) and LS Mtron (machinery & components). The company is controlled by the Koo family, the founding family of LG Group.

LS Group was spun off from LG Group in 2003. In 2010, LS Group and its subsidiaries have approximately (USD)$25.2 billion in revenue worldwide with about 100 subsidiaries in 25 countries.

LS means “Leading Solution”.

Group families

  • LS Corp
    • LS Cable & System (LS Cable & System, GCI, Alutek, Pountek, Kospace, LS Global, etc.)
      • Gaon Cable (Gaon Cable, Weduss)
    • LS Industrial Systems (Formerly LG Industrial Systems) (LS IS, LS Metal, Planet, LS Mecapion, LS Sauter, LS Power Semitech, Trino)
    • LS-Nikko Copper (LS-Nikko Copper, GRM, Torecom, Recytech Korea, Wahchang, Sunwo)
    • LS Mtron (LS Mtron, Daesung Electric/Deltech, Casco, Nongaon Gyeongju, Nongaon Pyeongtaek)
  • E1 (E1, E1 Logistics, E1 Container Terminal, Dongbang City Gas)
    • LS Networks (Prospecs)
  • YESCO (YESCO, YESCO Service, Daehan GM, Hansung Group)
  • LS I&D (Superior Essex)

Training Facility

LS Group operates their own training facility near Ansung in Gyeonggi Province for its employees.