Điện Công Nghiệp Fuji

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-18.5kW | FRN0069E2S-2GB

    +Mã Hàng: FRN0069E2S-2GB 
    +Công suất:

    HNDHHD
    18.515.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-15kW | FRN0056E2S-2GB

    +Mã Hàng: FRN0056E2S-2GB 
    +Công suất:

    HNDHHD
    1511

    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-11kW | FRN0040E2S-2GB

    +Mã Hàng: FRN0040E2S-2GB 
    +Công suất:

    HNDHHD
    117.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-7.5kW | FRN0030E2S-2GB

    +Mã Hàng: FRN0030E2S-2GB 
    +Công suất:

    HNDHHD
    7.55.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-315kW | FRN0590E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0590E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    315250280220

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-280kW | FRN0520E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0520E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    280220220200

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-220kW | FRN0415E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0415E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    220200200160

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-200kW | FRN0361E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0361E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    200160160132

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-160kW | FRN0290E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0290E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    160132132110

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-132kW | FRN0240E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0240E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    13211011090

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-110kW | FRN0203E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0203E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    110909075

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-90kW | FRN0168E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0168E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    90757555

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-75kW | FRN0139E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0139E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    75555545

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-55kW | FRN0105E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0105E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    55454537

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-45kW | FRN0085E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0085E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    45373730

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-37kW | FRN0072E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0072E2S-4GB
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    37303022

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-30kW | FRN0059E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0059E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    30222218.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-22kW | FRN0044E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0044E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    2218.518.515

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-11kW | FRN0022E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0022E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    117.57.55.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-18.5kW | FRN0037E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0037E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    18.5151511

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-15kW | FRN0029E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0029E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    1511117.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-5.5kW | FRN0012E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0012E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    5.55.55.53.7

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-3kW | FRN0007E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0007E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    3332.2

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-2.2kW | FRN0006E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0006E2S-4GB 
    +Công suất:

    ND HD HND HHD
    2.22.22.21.5

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-1.5kW | FRN0004E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0004E2S-4GB 
    +Công suất:

    ND HD HND HHD
    1.51.11.10.75

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.75kW | FRN0002E2S-4GB

    +Mã Hàng: FRN0002E2S-4GB 
    +Công suất:

    NDHDHNDHHD
    0.750.750.750.4

    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    • Ngõ ra tần số: 0.1-120/500Hz;
    • Dãy công suất: 0.1-630kW;
    • Mức chịu đựng quá tải: 150%-1 phút, 200%-0.5 giây (HHD);
    • Có thể tháo rời Keypad cho việc điều khiển từ xa;
    • Thích hợp cho nhiều ứng dụng (tải nhẹ -> tải nặng), tời nâng…;
    • Chức năng điều khiển động cơ không đồng bộ (PMSM);

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-15kW | FRN0060C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0060C2S-2A 
    +Công suất motor: 15kW
    +Công Suất đầu ra: 22kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-11kW | FRN0047C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0047C2S-2A 
    +Công suất motor: 11kW
    +Công Suất đầu ra: 17kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-7.5kW | FRN0033C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0033C2S-2A 
    +Công suất motor: 7.5kW
    +Công Suất đầu ra: 12kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-5.5kW | FRN0025C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0025C2S-2A 
    +Công suất motor: 5.5kW
    +Công Suất đầu ra: 9.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-3.7kW | FRN0020C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0020C2S-2A 
    +Công suất motor: 3.7kW
    +Công Suất đầu ra: 7.2kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-2.2kW | FRN0012C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0012C2S-2A 
    +Công suất motor: 2.2kW
    +Công Suất đầu ra: 4.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-1.5kW | FRN0010C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0010C2S-2A 
    +Công suất motor: 1.5kW
    +Công Suất đầu ra: 3.5kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.75kW | FRN0006C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0006C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.75kW
    +Công Suất đầu ra: 2kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.4kW | FRN0004C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0004C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.4kW
    +Công Suất đầu ra: 1.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.2kW | FRN0002C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0002C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.2kW
    +Công Suất đầu ra: 0.57kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 220V-0.1kW | FRN0001C2S-2A

    +Mã Hàng: FRN0001C2S-2A 
    +Công suất motor: 0.1kW
    +Công Suất đầu ra: 0.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 200-240VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 200-240VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-15kW | FRN0030C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0030C2S-4A 
    +Công suất motor: 15kW
    +Công Suất đầu ra: 22kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-11kW | FRN0024C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0024C2S-4A 
    +Công suất motor: 11kW
    +Công Suất đầu ra: 18kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-7.5kW | FRN0018C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0018C2S-4A 
    +Công suất motor: 7.5kW
    +Công Suất đầu ra: 13kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-5.5kW | FRN0013C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0013C2S-4A 
    +Công suất motor: 5.5kW
    +Công Suất đầu ra: 9.9kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-3.7kW | FRN0011C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0011C2S-4A 
    +Công suất motor: 3.kW
    +Công Suất đầu ra: 8kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-2.2kW | FRN0007C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0007C2S-4A 
    +Công suất motor: 2.2kW
    +Công Suất đầu ra: 4.8kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-1.5kW | FRN0005C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0005C2S-4A 
    +Công suất motor: 1.5kW
    +Công Suất đầu ra: 3.2kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.75kW | FRN0004C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0004C2S-4A 
    +Công suất motor: 0.75kW
    +Công Suất đầu ra: 2.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • Biến Tần Fuji 3 pha 380V-0.4kW | FRN0002C2S-4A

    +Mã Hàng: FRN0002C2S-4A 
    +Công suất motor: 0.4kW
    +Công Suất đầu ra: 1.3kVA
    +Điện Áp Nguồn 3P : 380-480VAC
    +Điện Áp Ngõ Ra 3P : 380-480VAC
    +Frequency (Hz): 50~60Hz
    +Mức chịu đựng qu| tải: 150% – 1 phút, 200% – 0.5 giây
    +Tích hợp cổng giao tiếp RS-485;
    +Chức năng tiết kiệm năng lượng v{ điều khiển PID;

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 100A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 100A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 80A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 80A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 75A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 75A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 60A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 60A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 50A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 50A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 40A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 40A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 30A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 30A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 25A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 25A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 20A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 20A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103S0 15A/30kA

    MCCB Fuji: BW103S0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 15A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:30kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103E0 50A/18kA

    MCCB Fuji: BW103E0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 50A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:18kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103E0 100A/18kA

    MCCB Fuji: BW103E0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 100A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:18kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103E0 80A/18kA

    MCCB Fuji: BW103E0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 80A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:18kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)

  • MCCB Fuji 3P BW103E0 60A/18kA

    MCCB Fuji: BW103E0 
    MCCB Fuji : 3 Cực
    Dòng Điện Định Mức : 60A
    Dòng Cắt(kA) : Icu:18kA
    MCCB Fuji là loại CB dạng khối
    Frame MCCB Fuji: 100
    Điện Áp Định Mức(V) : (Ue)380VAC
    Frequency (Hz) : 50Hz / 60Hz (tần số định mức)